Có 2 kết quả:

聚齊 jù qí ㄐㄩˋ ㄑㄧˊ聚齐 jù qí ㄐㄩˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet together
(2) to assemble (of a group of people)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet together
(2) to assemble (of a group of people)

Bình luận 0